Giày Thể Thao Converse CTAS CX Explore Future Utility Unisex - White/Black/Silver

  • Giày Thể Thao Converse CTAS CX Explore Future Utility Unisex - White/Black/Silver
  • Giày Thể Thao Converse CTAS CX Explore Future Utility Unisex - White/Black/Silver
  • Giày Thể Thao Converse CTAS CX Explore Future Utility Unisex - White/Black/Silver
  • Giày Thể Thao Converse CTAS CX Explore Future Utility Unisex - White/Black/Silver
  • Giày Thể Thao Converse CTAS CX Explore Future Utility Unisex - White/Black/Silver
  • Giày Thể Thao Converse CTAS CX Explore Future Utility Unisex - White/Black/Silver

Giày Thể Thao Converse CTAS CX Explore Future Utility Unisex - White/Black/Silver

1 đã bán
FLASH SALE

2.300.000

1.150.000

Chiều cao cổ giày
Khác
Đổi ý miễn phí 15 ngày
Hàng chính hãng 100%
Miễn phí vận chuyển
Mô tả sản phẩm

MANG VÀO VÀ THÁO RA DỄ DÀNG

POV: Giày của bạn chính là một diễn giả giúp truyền động lực. Một nền thẩm mỹ công nghiệp phát sóng đồ họa đầy cảm hứng thúc giục bạn (và bất cứ ai đang nhìn ngắm Chucks của bạn) phá vỡ các rào cản cả thực tế và tưởng tượng. Thân giày bằng vải canvas co giãn và lót giày bằng xốp CX tự phá vỡ khuôn mẫu, mang đến sự thoải mái tối đa được tạo ra để cùng bạn tiến về phía trước.

Tính năng và lợi ích
Giày cổ cao có thân giày bằng vải co giãn
Đệm CX mang lại sự thoải mái ở mức độ cao hơn
Mũi giày trong mờ và băng dán có ren polyester
Biểu tượng phản chiếu và đồ họa trên đế giữa
Vải cotton ở gót chân và lưỡi kéo giúp mang và cởi giày dễ dàng.

US 2,5 = EUR 34 = CM 21
US 3 = EUR 35 = CM 22
US 3.5 = EUR 36 = CM 22.5
US 4 = EUR 36.5 = CM 23
US 4.5 = EUR 37 = CM 23.5
US 5 = EUR 37.5 = CM 24
US 5.5 = EUR 38 = CM 24.5
US 6 = EUR 39 = CM 24.5*
US 6.5 = EUR 39.5 = CM 25
US 7 = EUR 40 = CM 25.5
US 7.5 = EUR 41 = CM 26
US 8 = EUR 41.5 = CM 26.5
US 8.5 = EUR 42 = CM 27
US 9 = EUR 42.5 = CM 27.5
US 9.5 = EUR 43 = CM 28
US 10 = EUR 44 = CM 28.5
US 10.5 = EUR 44.5 = CM 29
US 11 = EUR 45 = CM 29.5
US 11.5 = EUR 46 = CM 30
US 12 = EUR 46.5 = CM 30.5
US 12.5 = EUR 47 = CM 31
US 13 = EUR 48 = CM 31.5
US 13.5 = EUR 48.5 = CM 31.5
US 14 = EUR 49 = CM 32
US 15 = EUR 50 = CM 33
US 16 = EUR 51.5 = CM 34
US 17 = EUR 53 = CM 35
US 18 = EUR 54 = CM 36

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm về kích thước:

Có thể có sự khác biệt 1-2cm về số đo tùy thuộc vào quá trình phát triển và sản xuất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm về màu sắc:

Màu sắc thực tế có thể thay đổi. Điều này là do mỗi màn hình máy tính có khả năng hiển thị màu sắc khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng màu sắc mà bạn nhìn thấy phản ánh chính xác màu sắc thực của sản phẩm.